huudai1832008
Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++17
100%
(2300pp)
AC
700 / 700
C++20
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1624pp)
TLE
652 / 700
C++17
86%
(1518pp)
AC
4 / 4
C++20
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1006pp)
WA
13 / 14
C++20
70%
(519pp)
TLE
7 / 16
C++20
66%
(435pp)
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (416.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 416.0 / 800.0 |
CSES (3099.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 742.857 / 800.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 656.25 / 1500.0 |
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố | 1700.0 / 1700.0 |
DHBB (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Xếp gỗ | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (5970.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 1770.502 / 1900.0 |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / 1900.0 |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Đong nước | 400.0 / 400.0 |
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |
Training (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Pha rượu | 500.0 / 500.0 |
minict02 | 100.0 / 100.0 |
Kế hoạch thuê nhân công | 50.0 / 400.0 |