huybao_1209
Phân tích điểm
AC
100 / 100
SCAT
100%
(800pp)
AC
20 / 20
SCAT
95%
(95pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(90pp)
AC
14 / 14
SCAT
86%
(86pp)
AC
50 / 50
SCAT
74%
(74pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(70pp)
AC
100 / 100
SCAT
66%
(66pp)
AC
50 / 50
SCAT
63%
(63pp)
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
THT Bảng A (986.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
San nước cam | 100.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / |
Cánh diều (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận | 100.0 / |
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực | 100.0 / |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / |
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / |
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch độ dài | 100.0 / |
Dãy số | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |