huygago2k6
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1700pp)
WA
47 / 50
C++17
95%
(1607pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1372pp)
AC
14 / 14
C++17
81%
(1222pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(1161pp)
AC
13 / 13
C++17
74%
(1103pp)
AC
12 / 12
C++17
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
C++17
66%
(995pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(945pp)
HSG THPT (6800.0 điểm)
OLP MT&TN (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Training (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Số có 3 chữ số | 800.0 / |
Trị tuyệt đối | 900.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
minict07 | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Đếm số chính phương | 1100.0 / |
CPP Advanced 01 (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
CSES (31565.1 điểm)
DHBB (1045.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 1900.0 / |
THT (1692.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1800.0 / |