huynguyenchinh4
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
WA
19 / 20
C++17
95%
(1173pp)
AC
7 / 7
C++17
90%
(812pp)
AC
15 / 15
C++17
86%
(772pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(244pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(155pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(147pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(140pp)
contest (315.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 15.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
DHBB (1235.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1235.0 / 1300.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Training (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / 100.0 |
Kiến trúc sư và con đường | 200.0 / 200.0 |
Dải số | 150.0 / 150.0 |
Tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |