itachicbh
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
100%
(2300pp)
AC
700 / 700
C++20
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1624pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1458pp)
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1117pp)
WA
22 / 50
C++20
63%
(776pp)
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
CSES (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 1700.0 / 1700.0 |
DHBB (5180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 1800.0 / 1800.0 |
Candies | 280.0 / 400.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Đầu tư | 300.0 / 300.0 |
Xâu nhị phân | 300.0 / 300.0 |
Xâu nhị phân 2 | 300.0 / 300.0 |
Thanh toán | 600.0 / 600.0 |
GSPVHCUTE (7232.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Ghép chữ cái | 1700.0 / 1700.0 |
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 1232.0 / 2800.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA | 2000.0 / 2000.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / 500.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (2695.0 điểm)
Training (9369.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cung cấp nhu yếu phẩm | 200.0 / 200.0 |
Gán nhãn | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (288.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 288.0 / 1200.0 |