kashitsuke
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
C++20
95%
(760pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(722pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(686pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(155pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(74pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(70pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(63pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (307.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Uppercase #1 | 7.0 / 100.0 |
In chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Dãy giống nhau | 100.0 / 100.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THCS (395.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm | 95.0 / 100.0 |
Tích lấy dư | 100.0 / 100.0 |
Điểm thưởng | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Training (1887.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số | 100.0 / 100.0 |
Diện tích tam giác | 10.0 / 10.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Rút tiền | 777.0 / 777.0 |