kashitsuke
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1083pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1029pp)
RTE
14 / 20
C++20
70%
(929pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(862pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(819pp)
Training (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích tam giác | 800.0 / |
Rút tiền | 1000.0 / |
Tính tổng dãy số | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Ước số của n | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
ABC (3430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
CANH GÁC BẢO TÀNG - DP +SEG | 1900.0 / |
CPP Basic 01 (2556.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
In chuỗi | 800.0 / |
Uppercase #1 | 800.0 / |
Dãy giống nhau | 100.0 / |
Số chính phương #2 | 800.0 / |
HSG THCS (6795.0 điểm)
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
THT Bảng A (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 800.0 / |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sàng số nguyên tố trên đoạn | 1200.0 / |
Bài cho contest (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Phong Phú [pvhung] | 1300.0 / |
Đường Cao Tam Giác [pvhung] | 1400.0 / |
Dãy FIBO [pvhung] | 1300.0 / |
Rút Tiền ATM [pvhung] | 1000.0 / |
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |
Đề chưa ra (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 4: TỪ ĐỐI XỨNG | 1300.0 / |