kashitsuke
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(722pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(686pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(221pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(140pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(66pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(63pp)
Training (1887.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích tam giác | 10.0 / |
Rút tiền | 777.0 / |
Tính tổng dãy số | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
ABC (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
CANH GÁC BẢO TÀNG - DP +SEG | 100.0 / |
CPP Basic 01 (407.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
In chuỗi | 100.0 / |
Uppercase #1 | 100.0 / |
Dãy giống nhau | 100.0 / |
Số chính phương #2 | 100.0 / |
HSG THCS (396.2 điểm)
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
THT Bảng A (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sàng số nguyên tố trên đoạn | 100.0 / |