kha2472013
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
100%
(1400pp)
TLE
10 / 11
PY3
95%
(1209pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(722pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(686pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(652pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
Cánh diều (6400.0 điểm)
THT Bảng A (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
Training (2672.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Số hoàn hảo | 1400.0 / |