kha2472013
Phân tích điểm
TLE
10 / 11
PY3
100%
(818pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(95pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(90pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(86pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(77pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(74pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(70pp)
66%
(66pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (800.0 điểm)
THT Bảng A (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 70.0 / 100.0 |
Training (918.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 818.182 / 900.0 |