khailjo
Phân tích điểm
IR
60 / 100
PAS
8:51 a.m. 3 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1020pp)
AC
10 / 10
PAS
10:32 a.m. 3 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
50 / 50
PAS
9:08 p.m. 2 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
100 / 100
PAS
10:08 p.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(257pp)
AC
50 / 50
PAS
9:51 p.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(244pp)
AC
50 / 50
PAS
9:11 p.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
100 / 100
PAS
9:35 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(221pp)
TLE
11 / 50
PAS
5:06 p.m. 9 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(184pp)
AC
5 / 5
PAS
9:40 p.m. 7 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(66pp)
TLE
12 / 20
PAS
9:58 p.m. 28 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(38pp)
HSG THCS (424.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 60.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 264.0 / 1200.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1020.0 / 1700.0 |
Training (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FUTURE NUMBER 1 | 300.0 / 300.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |