khailjo
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
95%
(1140pp)
IR
60 / 100
PAS
90%
(921pp)
AC
100 / 100
PAS
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(733pp)
AC
100 / 100
PAS
74%
(588pp)
AC
50 / 50
PAS
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PAS
66%
(199pp)
AC
50 / 50
PAS
63%
(189pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
contest (3100.0 điểm)
HSG THCS (424.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 60.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 264.0 / 1200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT (3420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1600.0 / 1600.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1020.0 / 1700.0 |
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FUTURE NUMBER 1 | 300.0 / 300.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / 200.0 |