khangxd

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(733pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(696pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(504pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Cánh diều (5700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Tìm số | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thế kỉ sang giây | 800.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |