khongphai_tai_Em

Phân tích điểm
AC
7 / 7
PAS
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
PAS
86%
(1372pp)
AC
16 / 16
PAS
77%
(1238pp)
AC
19 / 19
PAS
70%
(1048pp)
contest (7740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Bắt cóc | 2000.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
HSG THPT (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1800.0 / |
Khác (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1800.0 / |
Một bài tập thú vị về chữ số | 1900.0 / |
CSES (5600.0 điểm)
Training (11895.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
GSPVHCUTE (598.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |