kitkat
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(1500pp)
AC
4 / 4
C++20
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1083pp)
TLE
6 / 10
C++20
86%
(977pp)
AC
800 / 800
C++20
81%
(815pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(662pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(531pp)
Training (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 1500.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Số lượng số hạng | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #1 | 800.0 / |
Số chính phương #2 | 800.0 / |
Chò trơi đê nồ #2 | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Độ sáng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 1000.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Two Knights | Hai quân mã | 1400.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp chẵn lẻ | 900.0 / |
HSG THCS (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 100.0 / |
HSG THPT (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |