lecongtuantu2632008
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(90pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(77pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(70pp)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức #1 | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Module 3 | 900.0 / 900.0 |