letrungkien9346
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1100pp)
TLE
6 / 10
C++17
90%
(758pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(652pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(504pp)
Training (3972.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 2 | 800.0 / |
In n số tự nhiên | 800.0 / |
Đếm cặp | 1500.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 1400.0 / |