lexuanquy2009
Phân tích điểm
AC
18 / 18
PYPY
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(1624pp)
AC
30 / 30
C++17
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1238pp)
AC
30 / 30
C++17
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1117pp)
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Khác (8300.0 điểm)
contest (6375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
Thay thế tổng | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CSES (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước | 1900.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / |
Đề chưa ra (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
Training (20480.0 điểm)
OLP MT&TN (7505.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
MẬT KHẨU | 1400.0 / |