lexuanquy2009
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1600pp)
AC
18 / 18
PYPY
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++17
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(733pp)
AC
11 / 11
C++17
77%
(696pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(588pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(504pp)
contest (1425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 125.0 / 200.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / 800.0 |
Thay thế tổng | 300.0 / 300.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (5400.0 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Khác (203.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 5 - Nhảy 2 | 1.0 / 1.0 |
#01 - Vị trí ban đầu | 1.0 / 1.0 |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1.0 / 1.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2095.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Training (4690.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |