long050512
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(257pp)
WA
7 / 11
PY3
81%
(155pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
WA
1 / 5
PY3
66%
(13pp)
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / |
THT Bảng A (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp | 300.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
HSG THCS (190.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / |