long050512
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
8:12 a.m. 21 Tháng 6, 2023
weighted 90%
(271pp)
AC
5 / 5
PY3
7:46 a.m. 20 Tháng 6, 2023
weighted 86%
(257pp)
WA
7 / 11
PY3
6:27 p.m. 2 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(155pp)
AC
10 / 10
PY3
9:25 p.m. 29 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
8:36 p.m. 29 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
8:32 a.m. 25 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
9:29 a.m. 21 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
8:36 a.m. 20 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(63pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
DHBB (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1200.0 / 1500.0 |
HSG THCS (190.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 190.909 / 300.0 |
Practice VOI (61.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 61.224 / 1000.0 |
THT (800.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 80.0 / 100.0 |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 20.0 / 100.0 |
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện | 100.0 / 100.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |