long050512
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
90%
(271pp)
WA
7 / 11
PY3
86%
(164pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
WA
1 / 5
PY3
70%
(14pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
DHBB (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1200.0 / 1500.0 |
HSG THCS (190.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 190.909 / 300.0 |
Practice VOI (6.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 6.1 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 20.0 / 100.0 |
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |