lucario
Phân tích điểm
IR
10 / 11
PY3
100%
(1273pp)
TLE
4 / 5
PY3
95%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(993pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
1 / 1
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
101 / 101
PY3
70%
(559pp)
TLE
8 / 20
PY3
63%
(378pp)
Training (5172.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân hai | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Số lượng số hạng | 800.0 / |
Sinh hoán vị | 1100.0 / |
Số phong phú | 1500.0 / |
HSG THPT (1590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |