midalin
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(1300pp)
AC
5 / 5
C++20
95%
(1045pp)
AC
17 / 17
C++20
90%
(902pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(772pp)
AC
12 / 12
C++20
81%
(733pp)
AC
18 / 18
C++20
77%
(696pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(662pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(559pp)
AC
14 / 14
C++20
66%
(531pp)
AC
2 / 2
C++20
63%
(504pp)
contest (1870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng Của Hiệu | 550.0 / 1100.0 |
Số Catalan | 120.0 / 400.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (6185.7 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (161.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 161.0 / 350.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Training (298.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 198.02 / 200.0 |
Rút gọn xâu | 100.0 / 100.0 |