mimichael197

Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++20
100%
(1800pp)
TLE
21 / 25
C++20
90%
(1365pp)
TLE
13 / 14
C++20
86%
(1274pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(908pp)
AC
4 / 4
C++20
63%
(819pp)
Training (10445.5 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
CPP Basic 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 800.0 / |
Vị trí cuối cùng | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
HSG THCS (1485.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
CSES (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II | 1500.0 / |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |