mochidemy
Phân tích điểm
TLE
119 / 200
C
100%
(1368pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(902pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
WA
3 / 13
PY3
70%
(306pp)
TLE
13 / 20
PY3
66%
(216pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(189pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (45.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
Kiểm soát dịch bệnh | 11.881 / 600.0 |
CPP Basic 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng đan xen | 100.0 / 100.0 |
Hoán vị | 100.0 / 100.0 |
CSES (438.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống | 438.462 / 1900.0 |
DHBB (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phục vụ (DHBB CT) | 325.0 / 500.0 |
GSPVHCUTE (1368.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1368.5 / 2300.0 |
Happy School (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 40.0 / 200.0 |
HSG THCS (28.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 28.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
Quân bài màu gì? | 100.0 / 100.0 |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
THT (1170.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số | 1120.0 / 1600.0 |
Gói quà | 50.418 / 2500.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 100.0 / 100.0 |