nam0610
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(819pp)
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
HSG THCS (10792.3 điểm)
CPP Basic 02 (828.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp nhất 2 mảng | 800.0 / |
Khiêu vũ | 1400.0 / |
Training (2760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) | 800.0 / |
Trị tuyệt đối | 900.0 / |
Bảng nhân | 1600.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
THT (2230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1900.0 / |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
THT Bảng B (825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Training Python (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2 | 1500.0 / |
Bài cho contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Nốt nhạc | 800.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |