ngocloanbbdh
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
5 / 5
PYPY
90%
(902pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tổng bội số | 1000.0 / |
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) | 1300.0 / |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp 3 số | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 800.0 / |
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 800.0 / |
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |