ngocnee

Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++14
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++14
90%
(1173pp)
AC
12 / 12
C++14
86%
(1029pp)
AC
12 / 12
C++14
81%
(896pp)
AC
17 / 17
C++14
77%
(774pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(662pp)
TLE
2 / 5
C++14
70%
(307pp)
WA
15 / 21
C++14
66%
(284pp)
AC
25 / 25
C++14
63%
(252pp)
Training (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi có tổng lớn nhất | 900.0 / |
Sinh hoán vị | 100.0 / |
Lời nguyền của Shizuka | 300.0 / |
Kì nghỉ của Kaninho | 350.0 / |
maxle | 100.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / |
Đề chưa ra (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / |
Cốt Phốt (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
CSES (6628.6 điểm)
Khác (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze T1/2021 - P3 - Just Stalling | 1.0 / |
HSG THPT (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Tam giác cân | 400.0 / |
HSG THCS (485.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Tô màu (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Trạm phát sóng | 100.0 / |
Triển lãm | 100.0 / |