ngocnee
![](https://cdn.lqdoj.edu.vn/media/profile_images/user_36512_smZlNmH.gif)
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++14
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++14
90%
(1173pp)
AC
12 / 12
C++14
86%
(1029pp)
AC
12 / 12
C++14
81%
(896pp)
AC
17 / 17
C++14
77%
(774pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(662pp)
TLE
2 / 5
C++14
70%
(307pp)
WA
15 / 21
C++14
66%
(284pp)
AC
25 / 25
C++14
63%
(252pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 440.0 / 1100.0 |
CSES (6628.6 điểm)
HSG cấp trường (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (485.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm phát sóng | 85.0 / 100.0 |
Triển lãm | 100.0 / 100.0 |
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Tô màu (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
Khác (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze T1/2021 - P3 - Just Stalling | 1.0 / 1.0 |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (2150.0 điểm)
vn.spoj (25.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |