ngocnguyentien6
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++14
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1083pp)
AC
12 / 12
C++14
86%
(943pp)
AC
17 / 17
C++14
81%
(815pp)
AC
12 / 12
C++14
77%
(696pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(257pp)
AC
45 / 45
C++14
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(126pp)
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / 900.0 |
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Số dư | 340.0 / 1700.0 |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
KILA (THTC 2021) | 1200.0 / 1200.0 |