nguyengiabao1710
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
100%
(800pp)
WA
7 / 9
PY3
95%
(591pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
3 / 3
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(77pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(70pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(66pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 01 (32.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số | 2.0 / 100.0 |
String #1 | 10.0 / 10.0 |
String #2 | 10.0 / 10.0 |
String #3 | 10.0 / 10.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Training (1122.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Dãy số | 100.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số hoàn hảo | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Tìm UCLN, BCNN | 622.222 / 800.0 |