nguyenmanquan49
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
TLE
119 / 200
PYPY
90%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
WA
4 / 20
PY3
81%
(342pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(232pp)
TLE
9 / 10
PY3
74%
(198pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(70pp)
66%
(66pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 100.0 / 100.0 |
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) | 1700.0 / 1700.0 |
GSPVHCUTE (1368.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1368.5 / 2300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 270.0 / 300.0 |
THT (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi màu | 420.0 / 2100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
dist | 50.0 / 200.0 |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố | 1000.0 / 1000.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |