nguyentrungtttl
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(800pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(380pp)
AC
39 / 39
C++17
90%
(361pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(257pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(244pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(221pp)
TLE
12 / 14
C++17
66%
(171pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(126pp)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 100.0 / 200.0 |
HSG THCS (1817.1 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 400.0 / 400.0 |
Training (985.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố | 400.0 / 400.0 |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / 300.0 |
minict06 | 285.0 / 300.0 |