nguyenxuanhung
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++11
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(760pp)
AC
13 / 13
C++11
90%
(271pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(257pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(163pp)
AC
5 / 5
C++11
77%
(155pp)
WA
9 / 10
C++11
74%
(132pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(105pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
Training (630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE CHAR | 180.0 / 200.0 |
COUNT DISTANCE | 100.0 / 100.0 |
MEMORISE ME! | 200.0 / 200.0 |
MINIMUM RADIUS | 150.0 / 150.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |