ntdung254
Phân tích điểm
AC
46 / 46
C++17
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1140pp)
AC
3 / 3
C++17
77%
(1006pp)
WA
26 / 33
C++17
74%
(869pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(698pp)
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
CSES (3881.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II | 1181.818 / 1500.0 |
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II | 1400.0 / 1400.0 |
DHBB (8025.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 210.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền tệ | 400.0 / 400.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (85.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RICEATM | 85.0 / 100.0 |
Training (3460.0 điểm)
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |