nxsang1611
Phân tích điểm
TLE
80 / 100
C++20
95%
(1520pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1264pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(232pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(74pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(66pp)
WA
2 / 20
C++20
63%
(32pp)
DHBB (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIB3 | 1600.0 / 1600.0 |
Số zero tận cùng | 50.0 / 500.0 |
HSG THCS (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tô màu (THTB N.An 2021) | 50.0 / 100.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Training (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hệ số nhị thức | 1600.0 / 2000.0 |
`>n && %k==0` | 100.0 / 100.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |