ozuubach
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(190pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(90pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(0.7pp)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / 100.0 |
Rút gọn xâu | 100.0 / 100.0 |