phannguyengiahuy999
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1372pp)
AC
8 / 8
C++17
81%
(1222pp)
AC
33 / 33
C++17
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1103pp)
AC
12 / 12
C++17
70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(663pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(567pp)
contest (410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BÀI 4 | 260.0 / 1300.0 |
Thao Tác Lớn Nhất | 150.0 / 150.0 |
CSES (6100.0 điểm)
DHBB (4957.1 điểm)
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vua Mật Mã | 400.0 / 400.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền tệ | 400.0 / 400.0 |
Training (8030.0 điểm)
Đề chưa ra (3790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BÀI 3 | 90.0 / 1800.0 |
Giả thiết Goldbach | 900.0 / 900.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / 900.0 |