phivt12345
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(271pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(257pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(244pp)
AC
41 / 41
C++20
77%
(77pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(74pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(66pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(63pp)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích thừa số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Xâu min | 520.0 / 1300.0 |