phonghkh
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
100%
(100pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(95pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(90pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
AC
50 / 50
PY2
63%
(63pp)
Cánh diều (237.1 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm trung bình môn | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 2 | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 3 | 100.0 / 100.0 |