phonghkh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
AC
4 / 4
PY3
90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY2
63%
(504pp)
Cánh diều (1897.1 điểm)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 1300.0 / |
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Training (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 2 | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 3 | 800.0 / |
Điểm trung bình môn | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |