phvan_9987
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PYPY
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1140pp)
TLE
64 / 100
PY3
90%
(866pp)
AC
40 / 40
PY3
86%
(772pp)
AC
1 / 1
PY3
77%
(619pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(588pp)
70%
(559pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
AC
2 / 2
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 1200.0 / |
contest (4504.0 điểm)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 800.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |