ptloc
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2000pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1710pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1624pp)
AC
27 / 27
C++20
86%
(1372pp)
AC
26 / 26
C++20
81%
(1303pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1238pp)
AC
26 / 26
C++20
74%
(1176pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(1048pp)
AC
8 / 8
C++20
66%
(995pp)
AC
15 / 15
C++20
63%
(882pp)
contest (5025.0 điểm)
CSES (22838.5 điểm)
DHBB (2342.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi ngắn nhất | 292.5 / 300.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 450.0 / 1800.0 |
Happy School (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy | 240.0 / 400.0 |
HSG THCS (161.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 80.0 / 100.0 |
Phân tích số | 81.8 / 100.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
Practice VOI (367.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả giai thừa | 367.123 / 400.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Training (2073.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit | 137.5 / 2500.0 |
CJ Khảo sát | 400.0 / 400.0 |
dem | 100.0 / 100.0 |
FUTURE NUMBER 1 | 300.0 / 300.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 336.0 / 400.0 |
Trọng lượng | 800.0 / 800.0 |
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |