quoctrung
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
WA
95 / 100
PY3
81%
(619pp)
TLE
10 / 50
PY3
77%
(170pp)
AC
101 / 101
PY3
74%
(147pp)
TLE
4 / 5
PY3
70%
(112pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
Training (1660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In n số tự nhiên | 100.0 / |
Duyệt thư mục | 1300.0 / |
Số phong phú | 200.0 / |
Nén xâu | 100.0 / |
THT Bảng A (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
CPP Basic 02 (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
contest (4480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xe đồ chơi | 800.0 / |
Đạp xe | 1200.0 / |
Chuỗi hạt nhiều màu | 1500.0 / |
Bánh trung thu | 800.0 / |
Hoán vị khác nhau | 1100.0 / |
Happy School (48.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Dãy Số | 1600.0 / |