quoctrung
Phân tích điểm
WA
95 / 100
PY3
100%
(1520pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1173pp)
TLE
4 / 5
PY3
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(896pp)
TLE
4 / 5
PY3
77%
(805pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Training (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In n số tự nhiên | 800.0 / |
Duyệt thư mục | 1300.0 / |
Số phong phú | 1500.0 / |
Nén xâu | 900.0 / |
THT Bảng A (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Đạp xe | 1000.0 / |
Chuỗi hạt nhiều màu | 1500.0 / |
Bánh trung thu | 1600.0 / |
Hoán vị khác nhau | 1900.0 / |
Happy School (57.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Dãy Số | 1900.0 / |