rindou0409
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
12 / 12
C++14
95%
(855pp)
AC
7 / 7
C++14
90%
(812pp)
WA
94 / 100
C++14
86%
(645pp)
WA
11 / 18
C++14
81%
(597pp)
AC
50 / 50
C++14
77%
(310pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(221pp)
AC
13 / 13
C++14
70%
(210pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(189pp)
CSES (2764.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / |
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I | 1000.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / |
contest (1052.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Training (1540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa dấu khoảng trống | 100.0 / |
Khẩu trang | 200.0 / |
Xâu hoàn hảo | 300.0 / |
FNUM | 200.0 / |
minict11 | 200.0 / |
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) | 300.0 / |
Tìm số | 300.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Hộp quà | 100.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / |
DHBB (572.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 400.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |