smbrn07

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1140pp)
AC
4 / 4
C++20
77%
(1006pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(956pp)
AC
21 / 21
C++20
70%
(908pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(756pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Khác (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Training (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bí ẩn số 11 | 1300.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1300.0 / |
Tìm số trong mảng | 1300.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
THT Bảng A (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 1200.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |