sora
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
TLE
5 / 9
C++20
95%
(1319pp)
TLE
40 / 50
C++20
90%
(866pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(772pp)
AC
15 / 15
C++20
81%
(733pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(696pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(662pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(504pp)
contest (994.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 10.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng k số | 184.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
CSES (6303.2 điểm)
DHBB (10.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 10.526 / 200.0 |
HSG THCS (1211.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (THTB N.An 2021) | 960.0 / 1200.0 |
Cặp số may mắn | 80.0 / 100.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 171.429 / 300.0 |
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 200.0 / 500.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |