tdungkaka
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1300pp)
AC
15 / 15
C++20
95%
(855pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(812pp)
WA
13 / 18
C++20
86%
(743pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(652pp)
WA
8 / 12
C++20
77%
(464pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(368pp)
AC
25 / 25
C++20
70%
(279pp)
WA
2 / 11
C++20
66%
(217pp)
contest (374.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 10.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 64.0 / 800.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
CSES (4768.3 điểm)
DHBB (1315.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Dãy con min max | 15.0 / 300.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |