tdungkaka
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1303pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1161pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1048pp)
AC
7 / 7
C++20
66%
(929pp)
TLE
10 / 11
C++20
63%
(859pp)
CSES (7735.6 điểm)
HSG THPT (3420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
contest (2226.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Training (9640.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG THCS (4753.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
DHBB (2928.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |