thanhnkt1611

Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1624pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1543pp)
AC
7 / 7
C++17
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1250pp)
AC
19 / 19
C++17
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1008pp)
Training (10972.0 điểm)
THT Bảng A (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
contest (2980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Ami | 100.0 / |
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất | 280.0 / |
Kaninho tập đếm với xâu | 400.0 / |
Saving | 800.0 / |
Giao Quà Giáng Sinh | 1400.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
CSES (15111.1 điểm)
THT (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / |
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1600.0 / |
Practice VOI (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 400.0 / |
Trạm xăng | 300.0 / |
Trại hè Tin học | 400.0 / |
DHBB (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khai thác gỗ | 1700.0 / |
Tặng quà | 400.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Khác (1826.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
CaiWinDao và 3 em gái | 100.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
VITAMIN | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Dãy Số | 1600.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / |
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |