thinhc2bs
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
100%
(300pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIVISIBLE | 100.0 / 100.0 |