tht_hoangxuanbach_B
Phân tích điểm
TLE
40 / 50
C++17
100%
(960pp)
AC
9 / 9
C++17
95%
(760pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(542pp)
TLE
18 / 20
C++17
86%
(309pp)
WA
18 / 20
C++17
81%
(293pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(232pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(140pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(66pp)
AC
4 / 4
C++17
63%
(63pp)
DHBB (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (DHBB CT '19) | 360.0 / 400.0 |
Chọn nhóm (DHBB CT '19) | 360.0 / 400.0 |
Siêu máy tính (DHBB CT '19) | 600.0 / 600.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi cá độ (C div 1) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tô màu (THTB N.An 2021) | 80.0 / 100.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 960.0 / 1200.0 |
Training (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Hai phần tử dễ thương | 300.0 / 300.0 |
Số yêu thương | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số | 200.0 / 200.0 |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / 800.0 |