tica_vietan
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(800pp)
AC
2 / 2
PY3
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(407pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(210pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
HSG THCS (354.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 190.909 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1400.0 điểm)
THT Bảng A (3800.0 điểm)
Training (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biếu thức #2 | 100.0 / 100.0 |
Phân tích thừa số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Dãy số vô tận | 300.0 / 300.0 |
Khẩu trang | 60.0 / 200.0 |