• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tinhocleloitxpm

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
10 / 10
SCAT
1700pp
100% (1700pp)
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
5 / 5
SCAT
1400pp
90% (1264pp)
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
5 / 5
SCAT
900pp
86% (772pp)
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
TLE
3 / 5
SCAT
840pp
81% (684pp)
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77)
AC
50 / 50
SCAT
800pp
77% (619pp)
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên
AC
20 / 20
SCAT
800pp
74% (588pp)
Xin chào
AC
3 / 3
SCAT
800pp
70% (559pp)
Biểu thức #1
AC
100 / 100
SCAT
800pp
66% (531pp)
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
5 / 5
SCAT
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

THT (2240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /

THT Bảng A (8850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /

Training (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 800.0 /

Cánh diều (1856.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /

Khác (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team