tobi
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1900pp)
WA
26 / 30
C++17
95%
(1482pp)
AC
7 / 7
C++17
90%
(1264pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1029pp)
WA
14 / 15
C++17
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(862pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(819pp)
Training (12510.0 điểm)
contest (5560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Ma trận lên và xuống | 1800.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
HSG THCS (2480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |