tqminh
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++17
100%
(2200pp)
AC
13 / 13
C++17
95%
(1900pp)
WA
11 / 13
C++17
90%
(1451pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1372pp)
AC
30 / 30
C++11
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(294pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(279pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(199pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(189pp)
contest (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Tổng tích | 450.0 / 450.0 |
CSES (5807.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống | 1607.692 / 1900.0 |
CSES - School Dance | Vũ hội trường | 2000.0 / 2000.0 |
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt | 2200.0 / 2200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Training (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quản lý vùng BALLAS | 200.0 / 200.0 |
Đếm xâu con chung | 400.0 / 400.0 |
Đếm số chia hết | 300.0 / 300.0 |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / 1600.0 |
Lũy thừa | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |