tranhoangson
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2400pp)
AC
200 / 200
C++17
95%
(2185pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(1986pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1397pp)
AC
6 / 6
C++17
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1194pp)
CEOI (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kangaroo | 2200.0 / 2200.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / 200.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Tăng Giảm | 300.0 / 300.0 |
CSES (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming | 1800.0 / 1800.0 |
CSES - Increasing Array Queries | 1900.0 / 1900.0 |
DHBB (4528.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 360.0 / 400.0 |
Covid'19 (DHBB CT) | 468.293 / 600.0 |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
Giấc mơ | 1600.0 / 1600.0 |
GSPVHCUTE (2376.5 điểm)
HSG THCS (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 400.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong nước | 400.0 / 400.0 |
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
THT (8100.0 điểm)
Trại Hè Miền Bắc 2022 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
INCQUERIES | 100.0 / 100.0 |
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TAXI | 2000.0 / 2000.0 |
Training (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Range Queries and Copies | 350.0 / 350.0 |
Tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
SGAME | 1600.0 / 1600.0 |
vn.spoj (175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Forever Alone Person | 175.0 / 350.0 |
VOI (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Choco Jerry | 600.0 / 600.0 |
Trồng cây | 600.0 / 600.0 |